Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nem
  2. nem chua
  3. nem nép
  4. nem rán
  5. neo
  6. neo đơn
  7. nga
  8. Nga hoàng
  9. nga mi
  10. Nga văn
  11. ngai
  12. ngai ngái
  13. ngai rồng
  14. ngai vàng
  15. ngam ngám
  16. ngan
  17. ngan ngán
  18. ngang
  19. ngang điểm
  20. ngang bướng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

Nga văn

noun

  • Russian
  • Russian [language]
    • Sách dạy Nga văn: A Russian textbook