Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. an ba ni
  2. an bang
  3. an bài
  4. an biên
  5. an cư
  6. an cư lạc nghiệp
  7. an dân
  8. an dật
  9. an dưỡng
  10. an dưỡng đường
  11. an giấc
  12. an giấc ngàn thu
  13. an hảo
  14. an hưởng
  15. an khang
  16. an khang thịnh vượng
  17. an lạc
  18. An Nam
  19. an nghỉ
  20. an nhàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

an dưỡng đường

danh từ

  • health resort; sanatorium