Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. anh tuấn
  2. anh vũ
  3. Anh văn
  4. anh-te-phôn
  5. anh-te-ruýp-tơ
  6. ao
  7. ao chuôm
  8. ao hồ
  9. ao tù
  10. ao ước
  11. ao-xơ
  12. Êm như ru
  13. au
  14. Đà Lạt
  15. Đà Nẵng
  16. Đánh hôi
  17. Đèn măng-sông
  18. Đông Đô
  19. Đại Hùng Tinh
  20. Đạo giáo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ao ước

verb

  • To wish for, to long for, to crave for
    • sinh viên nào trong khoa luật cũng ao ước giành được cảm tình của cô gái xinh đẹp ấy: any student in the Faculty of Law longs to be in that pretty girl's favour
    • ao ước mau hết bệnh sốt thương hàn: to crave for a quick recovery from typhoid fever
    • sự ao ước, niềm khao khát: wish, longing, craving
    • sự ao ước được sống độc lập tự do: a longing for independence and freedom