Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bài ngoại
  2. bài tập
  3. bài thi
  4. bài thuốc
  5. bài thơ
  6. bài tiết
  7. bài toán
  8. bài trí
  9. bài trừ
  10. bài vở
  11. bài vị
  12. bài văn
  13. bài xích
  14. bài xuất
  15. bàn
  16. bàn ủi
  17. bàn ăn
  18. bàn đèn
  19. bàn đạc
  20. bàn đạp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bài vở

noun

  • Class materials, task
    • chuẩn bị bài vở lên lớp: to prepare for a class
    • làm xong bài vở: to be ready for a class
  • Newspaper matter, copy
    • gửi bài vở về toà soạn: to send copy to the editorial board