| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | bàn luận  verb
- To discuss
- bàn luận về thời sự: to discuss current events
- còn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luận: many questions have to be put to discussion
- chẳng có gì đáng bàn luận: nothing to speak of
|
|