Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bàn cuốc
  2. bàn dát
  3. bàn dân thiên hạ
  4. bàn ghế
  5. bàn giao
  6. bàn giấy
  7. bàn hoàn
  8. bàn là
  9. bàn lùi
  10. bàn luận
  11. bàn máy
  12. bàn mảnh
  13. bàn mổ
  14. bàn nạo
  15. bàn phím
  16. bàn quanh
  17. bàn ra
  18. bàn ren
  19. bàn soạn
  20. bàn tay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bàn luận

verb

  • To discuss
    • bàn luận về thời sự: to discuss current events
    • còn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luận: many questions have to be put to discussion
    • chẳng có gì đáng bàn luận: nothing to speak of