Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bàn thờ
  2. bàn tiện
  3. bàn tròn
  4. bàn xiết
  5. bàn xoa
  6. bàn xoay
  7. bàng
  8. bàng bạc
  9. bàng hệ
  10. bàng hoàng
  11. bàng quan
  12. bàng quang
  13. bàng thính
  14. bàng tiếp
  15. bành
  16. bành bạch
  17. bành bạnh
  18. bành tô
  19. bành trướng
  20. bành tượng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bàng hoàng

adj

  • Stunned, stupefied
    • bàng hoàng trước tin sét đánh: stunned by the thunder-like news
    • định thần lại sau một phút bàng hoàng: to pull oneself together after being stunned for a minute
    • bàng hoàng dở tỉnh dở say: half sober and half drunk and in a stupefied state