Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bàng hoàng
  2. bàng quan
  3. bàng quang
  4. bàng thính
  5. bàng tiếp
  6. bành
  7. bành bạch
  8. bành bạnh
  9. bành tô
  10. bành trướng
  11. bành tượng
  12. bành voi
  13. bành-tô
  14. bào
  15. bào ảnh
  16. bào đệ
  17. bào chế
  18. bào chế học
  19. bào chữa
  20. bào hao

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bành trướng

verb

  • To expand, to spread
    • bành trướng về kinh tế: to expand economically
    • trào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châu: the movement for democracy is expanding all over the world
    • sự bành trướng thuộc địa: colonial expansion
    • chủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19: expansionism was advocated by many British politicians in the late 19th century
    • ngăn chặn sự bành trướng của nạn quan liêu: to check the expansion of the red tape