Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bàng tiếp
  2. bành
  3. bành bạch
  4. bành bạnh
  5. bành tô
  6. bành trướng
  7. bành tượng
  8. bành voi
  9. bành-tô
  10. bào
  11. bào ảnh
  12. bào đệ
  13. bào chế
  14. bào chế học
  15. bào chữa
  16. bào hao
  17. bào huynh
  18. bào ngư
  19. bào tử
  20. bào tử diệp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bào

noun

  • plane
    • dăm bào: wood shavings
  • Feudal court robe

verb

  • To smooth with a plane
    • bào một tấm ván: to smooth a plank
    • ruột như bào: to feel a wrench in one's heart