Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bán nguyên âm
  2. bán nguyệt
  3. bán nguyệt san
  4. bán niên
  5. bán non
  6. bán phá giá
  7. bán phụ âm
  8. bán phong kiến
  9. bán quân sự
  10. bán rao
  11. bán rẻ
  12. bán rong
  13. bán sỉ
  14. bán sơn địa
  15. bán tín bán nghi
  16. bán tự động
  17. bán tự trị
  18. bán tống bán tháo
  19. bán thành phẩm
  20. bán tháo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bán rao

verb

  • To cry
    • Bán lạc rang rao: to cry roast ground-nuts, to be a roast groundnut vendor

noun

  • Ballyhoo
    • trò hề bán rao dân chủ của những kẻ độc tài khát máu: the farcical ballyhoo of democracy of the bloodthirsty dictators