Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bán rong
  2. bán sỉ
  3. bán sơn địa
  4. bán tín bán nghi
  5. bán tự động
  6. bán tự trị
  7. bán tống bán tháo
  8. bán thành phẩm
  9. bán tháo
  10. bán thân
  11. bán thân bất toại
  12. bán thấm
  13. bán thế
  14. bán thuộc địa
  15. bán trôn nuôi miệng
  16. bán trú
  17. bán vốn
  18. bán xới
  19. bán xon
  20. báng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bán thân

noun

  • Bust; half-length
    • tượng bán thân: a bust
    • ảnh bán thân: a half-length photograph
    • Bán thân bất toại Hemiplegia