Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bán thuộc địa
  2. bán trôn nuôi miệng
  3. bán trú
  4. bán vốn
  5. bán xới
  6. bán xon
  7. báng
  8. báng bổ
  9. báng nhạo
  10. bánh
  11. bánh ít
  12. bánh ú
  13. bánh đa
  14. bánh đa nem
  15. bánh đai
  16. bánh đà
  17. bánh đúc
  18. bánh đậu
  19. bánh đậu xanh
  20. bánh bao

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bánh

noun

  • Cake
    • gói bánh: To wrap cakes (in leaves...)
    • nhân bánh: cake-filling
    • bánh xà bông: a cake of soap
    • bánh thuốc hút: a cake of tobacco wheel
    • bánh xe trước: front wheel
    • bánh xe sau: rear wheel
    • không ai có thể quay ngược bánh xe lịch sử: no one can turn back the wheel of history