Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bánh rán
  2. bánh răng
  3. bánh sừng bò
  4. bánh sữa
  5. bánh tày
  6. bánh tây
  7. bánh tét
  8. bánh tôm
  9. bánh tẻ
  10. bánh thánh
  11. bánh trái
  12. bánh tráng
  13. bánh trôi
  14. bánh trôi nước
  15. bánh tro
  16. bánh trung thu
  17. bánh vít
  18. bánh vẽ
  19. bánh xèo
  20. bánh xốp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bánh thánh

  • The Host; holy bread; consecrated bread