Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bánh trôi nước
  2. bánh tro
  3. bánh trung thu
  4. bánh vít
  5. bánh vẽ
  6. bánh xèo
  7. bánh xốp
  8. bánh xe
  9. bánh ướt
  10. báo
  11. báo an
  12. Báo Đáp
  13. báo ân
  14. báo ảnh
  15. báo ứng
  16. báo đáp
  17. báo đền
  18. báo động
  19. báo cáo
  20. báo cáo viên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

báo

noun

  • Panther
  • Newspaper, magazine
    • nhật báo: daily newspaper, daily
    • báo hàng ngày / buổi tối / chủ nhật: a daily/ evening/ Sunday paper
    • tờ báo hôm nay đâu?: where's today's paper?
    • báo phát hành theo định kỳ: periodical
    • tuần báo: weekly
    • báo hàng tháng, nguyệt san: monthly
    • báo ra hai tuần một lần, bán nguyệt san: bimonthly, fortnightly