Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. báo ảnh
  2. báo ứng
  3. báo đáp
  4. báo đền
  5. báo động
  6. báo cáo
  7. báo cáo viên
  8. báo cô
  9. báo công
  10. báo chí
  11. báo danh
  12. báo giá
  13. báo giới
  14. báo hàng ngày
  15. báo hại
  16. báo hỷ
  17. báo hỉ
  18. báo hiếu
  19. báo hiệu
  20. báo liếp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

báo chí

noun

  • Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estate
    • công tác báo chí: management of the press
    • quyền tự do báo chí: freedom of the press
    • câu lạc bộ báo chí: press club
    • khu vực báo chí (trong toà án..): press-gallery
    • giới báo chí địa phương / toàn quốc: the local/national press
    • được báo chí ca ngợi / bị báo chí chỉ trích: to be given a good/bad press
    • vua báo chí: press baron
    • triệu tập một cuộc họp báo