Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. báo tiệp
  2. báo tin
  3. báo trước
  4. báo tường
  5. báo vụ
  6. báo vụ viên
  7. báo xuân
  8. báo yên
  9. báo ơn
  10. bát
  11. bát âm
  12. bát ăn
  13. bát đàn
  14. bát đĩa
  15. bát bảo
  16. bát bửu
  17. bát cú
  18. bát chậu
  19. bát chiết yêu
  20. bát diện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bát

noun

  • Bowl
    • bát sứ: china bowl
    • bát sắt tráng men: enamelled metal bowl
    • nhà sạch thì mát, bát sạch thì ngon: a clean house is cool, a clean bowl makes food tasty
    • ăn ở với nhau như bát nước đầy: to behave with the fullest propriety towards one another, to be on good terms with one another
  • Pint
  • Tontine share
    • có bát ăn bát để: to be in easy circumstances, to have enough to spare

number

  • Eight