Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bé tí
  2. bé tị
  3. bĩ thái
  4. bé thơ
  5. bĩ vận
  6. béc-giê
  7. bén
  8. bén duyên
  9. bén gót
  10. bén hơi
  11. bén mùi
  12. bén mảng
  13. bén rễ
  14. béng
  15. bĩnh
  16. béo
  17. béo ị
  18. béo đẫy
  19. béo bở
  20. béo bụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bén hơi

  • Take a fancy to, take to
    • Anh chị đã bén hơi nhau: They have taken to each other