Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bò sữa
  2. bò tót
  3. bò tơ
  4. bò u
  5. bò xạ
  6. bòi
  7. bòm
  8. bòm bõm
  9. bòn
  10. bòn đãi
  11. bòn của
  12. bòn chài
  13. bòn mót
  14. bòn rút
  15. bòng
  16. bòng bong
  17. bòng chanh

  18. bó đuốc
  19. bó bột

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bòn đãi

  • To save every smallest thing
  • To squeeze the smallest amount of