Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bòng chanh

  2. bó đuốc
  3. bó bột
  4. bó buộc
  5. bó cẳng
  6. bó chân
  7. bó chân bó tay
  8. bó chiếu
  9. bó gối
  10. bó giáp
  11. bó giò
  12. bó lúa
  13. bó nẹp
  14. bó rọ
  15. bó thân
  16. bó tròn
  17. bóc
  18. bóc lột
  19. bóc mòn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bó gối

verb

  • (hình ảnh) to be unable to do