Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. búng
  2. búng quay
  3. búp
  4. búp bê
  5. búp măng
  6. búp phê
  7. bút
  8. bút đàm
  9. bút bi
  10. bút cứ
  11. bút chì
  12. bút chổi
  13. bút chiến
  14. bút danh
  15. bút giá
  16. bút hiệu
  17. bút hoa
  18. bút ký
  19. bút lông
  20. bút lục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bút cứ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) written evidence; handwriting proof/evidence