Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bơi chó
  2. bơi lội
  3. bơi ngửa
  4. bơi nhái
  5. bơi sải
  6. bơi thuyền
  7. bơi trải
  8. bơi vũ trang
  9. bơi xuồng
  10. bơm
  11. bơm đẩy
  12. bơm chân không
  13. bơm hút
  14. bơm nén khí
  15. bơm tiêm
  16. bơn
  17. bơn bớt

  18. bưởi
  19. bưởi đào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bơm

noun

  • Pump
    • bơm xe đạp: a bicycle pump
    • bơm chữa cháy: a fire-extinguisher
    • bơm chân không: a vacuum pump

verb

  • To pump, to inflate, to blow up
    • máy bơm nước: a machine for pumping water, a mechanical water-pump
    • bơm thuốc trừ sâu: to spray insecticide
    • quả bóng bơm rất căng: a well-inflated balloon
    • bơm xe