Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạc ác
  2. bạc đãi
  3. bạc đạn
  4. bạc đầu
  5. bạc đen
  6. bạc bẽo
  7. bạc bội
  8. bạc cắc
  9. bạc giấy
  10. bạc hà
  11. bạc hạnh
  12. bạc màu
  13. bạc má
  14. bạc mệnh
  15. bạc nén
  16. bạc nghĩa
  17. bạc nghệ
  18. bạc nhạc
  19. bạc nhược
  20. bạc phau

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bạc hà

noun

  • Mint, peppermint
    • dầu bạc hà: peppermint oil
    • kẹo bạc hà: peppermint (sweets)