Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạch hổ
  2. bạch huyết
  3. bạch huyết cầu
  4. bạch kim
  5. bạch lạp
  6. bạch lộ
  7. bạch ngọc
  8. bạch nhật
  9. bạch phiến
  10. bạch quả
  11. bạch tạng
  12. bạch thỏ
  13. bạch thoại
  14. bạch tuộc
  15. bạch tuyết
  16. bạch viên
  17. bạch yến
  18. bại
  19. bại binh
  20. bại hoại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bạch quả

  • (thực) Ginkgo