Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạn đời
  2. bạn điền
  3. bạn đường
  4. bạn bè
  5. bạn bầy
  6. bạn cũ
  7. bạn chiến đấu
  8. bạn gái
  9. bạn già
  10. bạn hàng
  11. bạn học
  12. bạn hữu
  13. bạn lòng
  14. bạn nối khố
  15. bạn nghịch
  16. bạn tình
  17. bạn thân
  18. bạn trăm năm
  19. bạn vàng
  20. bạn vong niên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bạn hàng

noun

  • Fellow trader
    • chị em bạn hàng ở chợ: the fellow womentraders at the market
  • Customer