| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | bạt  noun
- canvas
- nhà bạt: a canvas-tent
- mui xe bằng vải bạt: a canvas car top
verb
- To buffet adrift
- chiếc thuyền bị sóng đánh bạt đi: The boat was buffeted adrift
- mỗi người bạt đi một nơi: each was buffeted adrift in a different direction
|
|