Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạo liệt
  2. bạo loạn
  3. bạo nghịch
  4. bạo ngược
  5. bạo phát
  6. bạo phổi
  7. bạo phong
  8. bạo quân
  9. bạo tàn
  10. bạt
  11. bạt đãi
  12. bạt chúng
  13. bạt hồn
  14. bạt hơi
  15. bạt mạng
  16. bạt ngàn
  17. bạt nhĩ
  18. bạt phong
  19. bạt tai
  20. bạt tê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bạt

noun

  • canvas
    • nhà bạt: a canvas-tent
    • mui xe bằng vải bạt: a canvas car top
  • Cymbal
  • Postface afterword

verb

  • To buffet adrift
    • chiếc thuyền bị sóng đánh bạt đi: The boat was buffeted adrift
    • mỗi người bạt đi một nơi: each was buffeted adrift in a different direction