Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạt tụy
  2. bạt tử
  3. bạt thiệp
  4. bạt vía
  5. bả
  6. bả lả
  7. bả vai
  8. bải
  9. bải hoải
  10. bản
  11. bản án
  12. bản đàn
  13. bản đúc
  14. bản đồ
  15. bản đồ học
  16. bản đồ lưu thông
  17. bản địa
  18. bản bộ
  19. bản cáo trạng
  20. bản chính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bản

noun

  • Mountain village
    • bản Mường: A Muong village
  • Composition
    • bản nhạc: a musical composition, a piece of music
    • bản vẽ: a design, a picture
    • bản nháp: a draft
    • bản báo cáo hàng năm: a yearly report
  • copy
    • in một vạn bản: to print ten thousand copies
    • đánh máy ba bản: to type two carbon copies (in addition to the ribbon copy)