Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bải
  2. bải hoải
  3. bản
  4. bản án
  5. bản đàn
  6. bản đúc
  7. bản đồ
  8. bản đồ học
  9. bản đồ lưu thông
  10. bản địa
  11. bản bộ
  12. bản cáo trạng
  13. bản chính
  14. bản chất
  15. bản chức
  16. bản doanh
  17. bản gốc
  18. bản hát
  19. bản hữu
  20. bản hiệu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bản địa

adj

  • Native, indigenous
    • dân bản địa: the native people
    • nền văn hoá bản địa: the native culture
    • ngôn ngữ bản địa: the indigenous language
    • hổ là loài thú bản địa ở ẩn Độ: the tiger is native to India
    • ông ta di cư đến Mỹ, và hoàn toàn trở thành người bản địa: he's emigrated to the USA and gone completely native
    • người da trắng ở đây không hoà nhập về mặt xã hội với người bản địa: the white people here don't mix socially with the natives