Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bản in thử
  2. bản kê
  3. bản kẽm
  4. bản kịch
  5. bản khắc
  6. bản lai
  7. bản làng
  8. bản lãnh
  9. bản lĩnh
  10. bản lề
  11. bản lưu
  12. bản mệnh
  13. bản năng
  14. bản ngã
  15. bản ngữ
  16. bản nghĩa
  17. bản nháp
  18. bản nhạc
  19. bản quán
  20. bản quốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bản lề

noun

  • Hinge
    • lắp bản lề vào cửa: to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges
  • (dùng phụ sau danh từ) Important connecting area
    • vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi: an important area between plains and mountains
    • năm bản lề của kế hoạch phát triển kinh tế và văn hoá: an important transitional year of the economic and cultural development plan