Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bản tin
  2. bản trích
  3. bản triều
  4. bản vẽ
  5. bản vị
  6. bản vị chủ nghĩa
  7. bản vị kép
  8. bản văn
  9. bản xã
  10. bản xứ
  11. bảng
  12. bảng đá
  13. bảng đen
  14. bảng cửu chương
  15. bảng danh dự
  16. bảng gia đình vẻ vang
  17. bảng hiệu
  18. bảng lảng
  19. bảng màu
  20. bảng nhãn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bản xứ

noun

  • (dùng phụ sau danh từ) Indigenous country, native country
    • dân bản xứ: The native people
    • chính sách thực dân dùng người bản xứ đánh người bản xứ: the colonialists' policy of using the natives to fight the natives