Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảng gia đình vẻ vang
  2. bảng hiệu
  3. bảng lảng
  4. bảng màu
  5. bảng nhãn
  6. bảng rồng
  7. bảng số
  8. bảng vàng
  9. bảnh
  10. bảnh bao
  11. bảnh chọe
  12. bảnh choẹ
  13. bảnh lảnh
  14. bảnh mắt
  15. bảnh trai
  16. bảo
  17. bảo an
  18. bảo an đoàn
  19. bảo an binh
  20. bảo anh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảnh bao

adj

  • Smart, spruce, well groomed
    • ăn mặc bảnh bao: to be smartly dressed, to be dressed up to the nines
    • "Mày râu nhẵn nhụi, áo quần bảnh bao": Close-shaven and smartly dressed