Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảng nhãn
  2. bảng rồng
  3. bảng số
  4. bảng vàng
  5. bảnh
  6. bảnh bao
  7. bảnh chọe
  8. bảnh choẹ
  9. bảnh lảnh
  10. bảnh mắt
  11. bảnh trai
  12. bảo
  13. bảo an
  14. bảo an đoàn
  15. bảo an binh
  16. bảo anh
  17. bảo đảm
  18. bảo ban
  19. Bảo Bình
  20. bảo bối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảnh mắt

  • Just awake, very early
    • bảnh mắt đã đòi ăn: just awake, he already cried for food
    • trời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ả: in summer, it gets sultry very early
    • sáng bảnh mắt: it is bright daylight