Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảo đảm
  2. bảo ban
  3. Bảo Bình
  4. bảo bối
  5. bảo chứng
  6. bảo dưỡng
  7. bảo hành
  8. bảo hòa
  9. bảo học
  10. bảo hộ
  11. bảo hiểm
  12. bảo hoàng
  13. bảo kê
  14. bảo kiếm
  15. bảo lãnh
  16. bảo lĩnh
  17. bảo lưu
  18. bảo mẫu
  19. bảo mật
  20. bảo mệnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảo hộ

verb

  • To protect
    • bảo hộ tính mạng, tài sản của ngoại kiều: to protect the lives and property of foreign nationals
  • To administer as a protectorate
    • chế độ bảo hộ: protectorate
    • bảo hộ lao động: labour safety
    • quần áo bảo hộ lao động: safety working clothing, on-the-job protection clothing
    • chế độ bảo hộ lao động: labour safety regulations
    • thuế quan bảo hộ: protective tariff