Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảo thủ
  2. bảo toàn
  3. bảo trì
  4. bảo trọng
  5. bảo trợ
  6. bảo vật
  7. bảo vệ
  8. bảy
  9. bấc
  10. bấm
  11. bấm độn
  12. bấm điện
  13. bấm bụng
  14. bấm chí
  15. bấm chuông
  16. bấm gan
  17. bấm gáy
  18. bấm giờ
  19. bấm huyệt
  20. bấm nút

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bấm

  • Press, touch, feel
    • Bấm nút điện: To press an electric button
    • Bấm phím đàn: To touch a key (on a musical instrument)
    • Bấm quả ổi xem đã chín chưa: To feel a guava to make sure whether it is ripe or not
    • Bấm đèn pin: To press the button of a torch, to flash a torch
    • Bấm nhau cười khúc khích: To signal to each other by a touch of the finger anf giggle
  • Cling with
    • Bấm chân cho khỏi trượt: To cling with one's toes to the ground to avoid slipping
    • Bấm ra sữa (nói về người): Suckling-like (derogatory), To look like a suckling, to look like a spring chicken