Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bấm gáy
  2. bấm giờ
  3. bấm huyệt
  4. bấm nút
  5. bấm ngọn
  6. bấm quẻ
  7. bấm ra sữa
  8. bấm số
  9. bấm tay
  10. bấn
  11. bấn túng
  12. bấp ba bấp bênh
  13. bấp bênh
  14. bất
  15. bất an
  16. bất ổn
  17. bất ý
  18. bất đắc chí
  19. bất đắc dĩ
  20. bất đẳng thức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bấn

adj

  • Hard pressed
    • đang bấn người: to be hard pressed for manpower
  • Flustering, pothering (because of too much work)
    • lo bấn lên vì nhiều việc: to fluster because of much work to do
    • ai cũng tranh hỏi, làm anh cứ bấn lên, không còn biết trả lời ai trước nữa: under a barrage of questions, he was flustered, not knowing whom to answer first