Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất ý
  2. bất đắc chí
  3. bất đắc dĩ
  4. bất đẳng thức
  5. bất đề kháng
  6. bất đồ
  7. bất đồng
  8. bất định
  9. bất động
  10. bất động sản
  11. bất bình
  12. bất bình đẳng
  13. bất bạo động
  14. bất bằng
  15. bất biến
  16. bất can thiệp
  17. bất công
  18. bất cần
  19. bất cẩn
  20. bất cập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bất động sản

noun

  • Real estate, real property, immovable property, immovables
    • thuế bất động sản: tax on immovables