Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất cố liêm sỉ
  2. bất cộng đái thiên
  3. bất cộng tác
  4. bất chính
  5. bất chấp
  6. bất chợt
  7. bất di bất dịch
  8. bất diệt
  9. bất dung
  10. bất giác
  11. bất hòa
  12. bất hạnh
  13. bất hảo
  14. bất hợp hiến
  15. bất hợp lý
  16. bất hợp pháp
  17. bất hợp tác
  18. bất hợp thời
  19. bất hủ
  20. bất hiếu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bất giác

adv

  • Suddenly, unexpectedly
    • bất giác kêu lên một tiếng: to utter a scream suddenly
    • bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ: suddenly, an old story came to his mind