Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất hợp hiến
  2. bất hợp lý
  3. bất hợp pháp
  4. bất hợp tác
  5. bất hợp thời
  6. bất hủ
  7. bất hiếu
  8. bất hoà
  9. bất kính
  10. bất kể
  11. bất kham
  12. bất khả
  13. bất khả kháng
  14. bất khả tri
  15. bất khả xâm phạm
  16. bất khuất
  17. bất lão
  18. bất lợi
  19. bất lực
  20. bất lịch sự

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bất kể

  • Irrespective of, regardless of
    • bất kể già trẻ gái trai, ai cũng có nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc: everyone, irrespective of age and sex, has the duty to defend the fatherland
    • bất kể ngày đêm: day or night
  • Regardless of everything
    • sợ hết hồn, chạy bất kể: to run for dear life, frightened out of one's wits