Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất mãn
  2. bất mục
  3. bất minh
  4. bất nệ
  5. bất ngờ
  6. bất nghĩa
  7. bất nhân
  8. bất nhã
  9. bất nhất
  10. bất nhẫn
  11. bất nhật
  12. bất như ý
  13. bất nhược
  14. bất phân mộ dạ
  15. bất phân thắng bại
  16. bất phương trình
  17. bất quá
  18. bất tài
  19. bất tình
  20. bất tín

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bất nhẫn

adj

  • Compassionate, pitying
    • cảm thấy bất nhẫn trước cảnh em bé mồ côi: to feel compassionate for the plight of an orphan child
  • Rather ruthless, rather heartless
    • nói điều đó ra kể cũng bất nhẫn: it was rather heartless to say that