Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất toàn
  2. bất trắc
  3. bất trị
  4. bất trung
  5. bất tuân
  6. bất tuyệt
  7. bất tường
  8. bất tương xâm
  9. bất xâm phạm
  10. bấu
  11. bấu chí
  12. bấu véo
  13. bấu víu
  14. bấu xén
  15. bấy
  16. bấy bá
  17. bấy chầy
  18. bấy chừ
  19. bấy giờ
  20. bấy lâu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bấu

verb

  • To hold fast to with one's fingers
    • bấu vào kẽ đá để trèo lên: to climb up by holding fast to the crevices with one's fingers
  • To pinch
    • bấu má ai: to pinch somebody's cheeks
  • To nip off
    • bấu một miếng xôi: to nip off a bite of sticky rice