Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bần huyết
  2. bần khổ
  3. bần nông
  4. bần sĩ
  5. bần tăng
  6. bần thần
  7. bần tiện
  8. bầng
  9. bầng bầng
  10. bầu
  11. bầu đoàn
  12. bầu bán
  13. bầu bĩnh
  14. bầu bí
  15. bầu bạn
  16. bầu bầu
  17. bầu bậu
  18. bầu cử
  19. bầu chủ
  20. bầu dục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bầu

noun

  • Gourd
    • Bầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giàn: Oh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellis
    • bầu rượu: a winegourd
    • bầu đèn: a lamp reservoir
  • Ovary
  • Breastful
    • thanh niên có sẵn một bầu nhiệt huyết: youth has always a breastful of enthusiasm ready
    • dốc bầu tâm sự: to tell all one's confidences
    • bầu rượu túi thơ