Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bẫy cò ke
  2. bẫy sập
  3. bậc
  4. bậc cửa
  5. bậc lương
  6. bậc tam cấp
  7. bậc thang
  8. bậc thầy
  9. bậc thềm
  10. bậm
  11. bận
  12. bận bịu
  13. bận lòng
  14. bận rộn
  15. bận tâm
  16. bận tối mắt tối mũi
  17. bập
  18. bập bà bập bùng
  19. bập bà bập bềnh
  20. bập bà bập bồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bậm

  • (nói về cây hoặc bộ phận của cây). Fat and sappy
    • Cây bậm: A fat and sappy tree
    • Nhờ tưới đủ nước, mầm bậm và phát triển nhanh: Thanks to adequate watering, the buds are fat and sappy and grow quickly
  • (ít dùng) Fat and firm