Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bậc thang
  2. bậc thầy
  3. bậc thềm
  4. bậm
  5. bận
  6. bận bịu
  7. bận lòng
  8. bận rộn
  9. bận tâm
  10. bận tối mắt tối mũi
  11. bập
  12. bập bà bập bùng
  13. bập bà bập bềnh
  14. bập bà bập bồng
  15. bập bà bập bõm
  16. bập bênh
  17. bập bùng
  18. bập bẹ
  19. bập bềnh
  20. bập bỗng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bận tối mắt tối mũi

  • as busy as a bee; over head and ears in work