Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bật bông
  2. bật cười
  3. bật hồng
  4. bật khóc
  5. bật lò xo
  6. bật lửa
  7. bật mí
  8. bậu
  9. bậu cửa
  10. bậy
  11. bậy bạ
  12. bắc
  13. Bắc đẩu
  14. Bắc đẩu bội tinh
  15. bắc bán cầu
  16. bắc bậc
  17. Bắc băng dương
  18. bắc cầu
  19. bắc cực
  20. Bắc Hải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bậy

adj

  • Brazen
    • đã trái lý còn cãi bậy: though in the wrong, he still brazenly argued
  • Wrong, nonsensical, improper
    • nói bậy: to talk improperly, to talk nonsense
    • đừng vẽ bậy lên tường: don't make improper drawings on the walls; no improper graphiti on the walls
    • bậy! đừng nghĩ vớ vẩn: nonsense! don't think of absurdities