Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bắc phương
  2. bắc thần
  3. bắc thuộc
  4. bắc vĩ tuyến
  5. bắn
  6. bắn bia
  7. bắn nợ
  8. bắn phá
  9. bắn tỉa
  10. bắn tiếng
  11. bắn tin
  12. bắng nhắng
  13. bắp
  14. bắp đùi
  15. bắp cày
  16. bắp cải
  17. bắp chân
  18. bắp chuối
  19. bắp cơ
  20. bắp ngô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bắn tiếng

verb

  • To send word (through an intermediary)
    • bắn tiếng muốn gặp: he sent word to suggest an interview