Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bắp cày
  2. bắp cải
  3. bắp chân
  4. bắp chuối
  5. bắp cơ
  6. bắp ngô
  7. bắp tay
  8. bắp thịt
  9. bắp vế
  10. bắt
  11. bắt ép
  12. bắt ấn
  13. bắt đầu
  14. bắt đền
  15. bắt được
  16. bắt bí
  17. bắt bò
  18. bắt bóng dè chừng
  19. bắt bẻ
  20. bắt bớ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bắt

verb

  • To seize, to catch
    • mèo bắt chuột: Cats catch mice
    • bắt kẻ gian: to catch wrong-doers
    • bắt quả bóng: to catch a ball
    • dầu xăng dễ bắt lửa: petrol easily catches fire
    • lửa bắt vào mái tranh: the straw roof caught fire, the fire caught the straw roof
    • ra đa bắt được mục tiêu: the radar caught its objective
    • đánh bài ăn gian, bị bắt được: to cheat at cards and get caught
    • kẻ trộm bị bắt quả tang