Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bắp chuối
  2. bắp cơ
  3. bắp ngô
  4. bắp tay
  5. bắp thịt
  6. bắp vế
  7. bắt
  8. bắt ép
  9. bắt ấn
  10. bắt đầu
  11. bắt đền
  12. bắt được
  13. bắt bí
  14. bắt bò
  15. bắt bóng dè chừng
  16. bắt bẻ
  17. bắt bớ
  18. bắt buộc
  19. bắt cá
  20. bắt cái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bắt đầu

verb

  • To start, to begin
    • đứa trẻ bắt đầu tập nói: the child begins to learn to speak
    • lúa đã bắt đầu chín: rice begins ripening
    • một trang sử mới bắt đầu: a new chapter of history has begun
    • bắt đầu từ ...: starting from today, as from today