Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bắt ấn
  2. bắt đầu
  3. bắt đền
  4. bắt được
  5. bắt bí
  6. bắt bò
  7. bắt bóng dè chừng
  8. bắt bẻ
  9. bắt bớ
  10. bắt buộc
  11. bắt cá
  12. bắt cái
  13. bắt cóc
  14. bắt chân chữ ngũ
  15. bắt chạch đằng đuôi
  16. bắt chẹt
  17. bắt chợt
  18. bắt chim
  19. bắt chuồn chuồn
  20. bắt chuyện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bắt buộc

verb

  • To compel
    • tình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệ: the situation compelled us to take up arms in self-defence; under the force of circumstance, we had to take up arms in self-defence
    • những điều kiện bắt buộc: sine qua non conditions, compelling conditions
    • tôi bắt buộc phải ở lại: I was compelled to stay; it was compulsory for me to stay