Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bắt nét
  2. bắt nạt
  3. bắt nọn
  4. bắt nợ
  5. bắt nhịp
  6. bắt phạt
  7. bắt phu
  8. bắt quả tang
  9. bắt quyết
  10. bắt rễ
  11. bắt sống
  12. bắt tay
  13. bắt tội
  14. bắt thóp
  15. bắt thăm
  16. bắt thường
  17. bắt tréo
  18. bắt vạ
  19. bắt xâu
  20. bằm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bắt rễ

verb

  • to take root
  • To pick out and train into a stalwart supporter
    • thẩm tra một đối tượng bắt rễ: to screen a future stalwart