Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bắt thóp
  2. bắt thăm
  3. bắt thường
  4. bắt tréo
  5. bắt vạ
  6. bắt xâu
  7. bằm
  8. bằm vằm
  9. bằn bặt
  10. bằng
  11. bằng an
  12. bằng địa
  13. bằng được
  14. bằng bặn
  15. bằng cấp
  16. bằng cứ
  17. bằng cớ
  18. bằng chân
  19. bằng chứng
  20. bằng hữu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bằng

noun

  • Eagle, hero in his element
  • Warrant, testimonial, evidence, proof
    • lấy gì làm bằng?: what is the warrant?
    • có đủ giấy tờ làm bằng: There are all the necessary testimonials
  • Diploma, certificate, licence
    • bằng tốt nghiệp đại học: a university graduate's diploma
    • bằng lái xe: a driving licence
    • cấp bằng khen: to confer a certificate of merit

adj

  • Even, level
    • san đất cho bằng