Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bằng nào
  2. bằng nhau
  3. bằng như
  4. bằng phẳng
  5. bằng sáng chế
  6. bằng sắc
  7. bằng thừa
  8. bằng trắc
  9. bằng vai
  10. bằng xương bằng thịt
  11. bẳn
  12. bẳn tính
  13. bặm
  14. bặm trợn
  15. bặng nhặng
  16. bặt
  17. bặt tăm
  18. bặt thiệp
  19. bặt tin
  20. bẹ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bằng xương bằng thịt

  • in the flesh