Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bặm trợn
  2. bặng nhặng
  3. bặt
  4. bặt tăm
  5. bặt thiệp
  6. bặt tin
  7. bẹ
  8. bẹn
  9. bẹo
  10. bẹp
  11. bẹp dúm
  12. bẹp rúm
  13. bẹp tai
  14. bẹt
  15. bẻ
  16. bẻ bai
  17. bẻ bão
  18. bẻ bắt
  19. bẻ cò
  20. bẻ cục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bẹp

adj

  • Flat, crushed
    • quả bóng bẹp không còn một chút hơi: the ball is completely flat and has no air left in it at all
    • chen nhau làm bẹp mất cái nón: because of jostling, her hat was crushed
  • Prostrate, knocked down
    • bị ốm phải nằm bẹp ở nhà: because of illness, he had to lie prostrate in bed